🌟 중앙 정부 (中央政府)
🗣️ 중앙 정부 (中央政府) @ Ví dụ cụ thể
- 이번에 우리 동네 사업이 중앙 정부의 간섭으로 중단이 되었다며? [자치 (自治)]
🌷 ㅈㅇㅈㅂ: Initial sound 중앙 정부
-
ㅈㅇㅈㅂ (
중앙 정부
)
: 지방 자치제를 시행하는 나라에서, 전국의 지방 행정을 모두 거느리고 다스리는 최고 행정 기관.
None
🌏 CHÍNH PHỦ TRUNG ƯƠNG: Cơ quan hành chính tối cao điều khiển và lãnh đạo mọi cơ quan hành chính địa phương trên toàn quốc ở quốc gia thi hành chế độ tự trị địa phương. -
ㅈㅇㅈㅂ (
전업주부
)
: 다른 직업은 갖지 않고 집안일만 전문으로 하는 주부.
Danh từ
🌏 NỘI TRỢ CHUYÊN NGHIỆP: Người nội trợ chuyên chỉ làm việc nhà mà không có nghề khác.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82)