🌟 중앙 정부 (中央政府)

1. 지방 자치제를 시행하는 나라에서, 전국의 지방 행정을 모두 거느리고 다스리는 최고 행정 기관.

1. CHÍNH PHỦ TRUNG ƯƠNG: Cơ quan hành chính tối cao điều khiển và lãnh đạo mọi cơ quan hành chính địa phương trên toàn quốc ở quốc gia thi hành chế độ tự trị địa phương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외국의 중앙 정부.
    Central government of foreign countries.
  • Google translate 중앙 정부 담당.
    A central government official.
  • Google translate 중앙 정부 예산.
    The central government budget.
  • Google translate 중앙 정부의 결정.
    The decision of the central government.
  • Google translate 중앙 정부의 통제.
    The control of the central government.
  • Google translate 중앙 정부에 보고하다.
    Report to the central government.
  • Google translate 중앙 정부에 속하다.
    Belong to the central government.
  • Google translate 중앙 정부에서 발표하다.
    Announced by the central government.
  • Google translate 중앙 정부로 들어가다.
    Enter the central government.
  • Google translate 우리는 중앙 정부에 속하는 기관으로 정부에서 허가가 나지 않는 일은 할 수 없다.
    We belong to the central government and we cannot do anything that is not authorized by the government.
  • Google translate 지방 자치 단체는 중앙 정부의 통제를 받지 않고 행정적인 일을 시행할 수 있다.
    Local governments can carry out administrative work without the control of the central government.
  • Google translate 민주주의가 실현되면서 중앙 정부에 집중되어 있던 권력이 많이 분산되었어.
    With democracy realized, the power concentrated in the central government has been largely dispersed.
    Google translate 맞아. 이제는 각 자치 단체들이 독립적인 권력을 가지게 되었지.
    That's right. now, each local government has independent power.

중앙 정부: central government,ちゅうおうせいふ【中央政府】,gouvernement central,gobierno central,حكومة مركزيّة,төвлөрсөн засгийн газар,chính phủ trung ương,รัฐบาลกลาง,pemerintahan pusat, pemerintah pusat,центральное правительство,中央政府,

🗣️ 중앙 정부 (中央政府) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82)